Dấu hiệu và triệu chứng mọc răng khôn khiến bệnh nhân nhầm lẫn với các bệnh lý răng miệng thông thường đang diễn ra với răng số 7. Bởi răng khôn mọc ngay tại vị trí cuối cùng trong hàm và thường gây ra rất nhiều vấn đề khó chịu, ảnh hưởng đến sức khỏe, sinh hoạt của khổ chủ.
Các triệu chứng của quá trình mọc răng khôn sẽ có mức độ khác nhau tùy thuộc vào cơ địa từng người, hướng mọc cũng như cách chăm sóc răng hằng ngày. Việc tìm hiểu dấu hiệu nhận biết mọc răng khôn giúp bạn chuẩn bị trước tâm lý, kịp thời thăm khám, xử lý, tránh gây ra các biến chứng lâu dài.
Nội dung bài viết

Nhận biết dấu hiệu và triệu chứng mọc răng khôn ở người lớn
Răng khôn là 1 trong 3 chiếc răng hàm lớn, mọc ở vị trí cuối cùng bên cạnh răng số 7, khi con người đã đủ khôn lớn, rơi vào khoảng 17-25 tuổi. Quá trình mọc răng khôn thường gây ra rất nhiều rắc rối cho sức khỏe răng miệng và biến chứng khác nhau. Để nhận biết răng khôn đang mọc, bạn cần chú ý đến một số triệu chứng phổ biến sau:
Đau hàm
Dấu hiệu và triệu chứng mọc răng khôn dễ dàng nhận biết, xuất hiện đầu tiên khi mọc răng khôn là đau ở phía sau hàm, nơi răng khôn bắt đầu mọc. Cơn đau này có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, tùy thuộc vào tốc độ mọc của răng, cơ địa mỗi người và lan rộng ra các vùng lân cận, bao gồm tai, cổ, thậm chí cả vùng đầu. Cảm giác đau gia tăng khi ăn nhai hoặc nói chuyện.
Sưng nướu
Một dấu hiệu mọc răng khôn khác đó là tình trạng nướu bị sưng tấy, xung quanh khu vực mà răng khôn đang trồi lên. Hiện tượng này có thể khiến bạn cảm thấy nướu căng tức, hơi cứng, dễ bị kích ứng, sưng đỏ kèm chút trắng do mưng mủ hoặc thậm chí có vết loét nhỏ do áp lực của răng.
Đau họng và khó nuốt
Quá trình mọc răng khôn có thể gây viêm nhiễm, kích ứng ở vùng lân cận như cổ họng. Điều này khiến bạn cảm thấy khó nuốt hoặc có cảm giác đau rát khi nuốt thức ăn. Một số người thậm chí còn bị sưng hạch bạch huyết ở cổ, làm tăng thêm sự khó chịu khi mọc răng khôn.
Sốt nhẹ và mệt mỏi
Một số người có triệu chứng sốt nhẹ, người uể oải khi răng khôn mọc. Dấu hiệu của mọc răng khôn có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể, gây đau nhức đầu, tai, cổ kéo dài làm suy yếu hệ miễn dịch. Tuy nhiên, nếu bị sốt cao hoặc có các triệu chứng toàn thân nghiêm trọng hơn, thì có thể bạn đã bị nhiễm trùng và điều cần làm là gặp bác sĩ để được thăm khám.
Chảy máu nướu
Khi răng khôn mọc, vệ sinh răng miệng trở nên khó khăn. Nếu chải răng không đúng cách sẽ làm khoang miệng bị chảy máu. Điều này càng dễ xảy ra hơn nếu bệnh nhân cố gắng chải răng mạnh ở khu vực phía sau hàm.
Hơi thở có mùi
Sự phát triển của vi khuẩn ở khu vực bị viêm sưng do mọc răng khôn có thể khiến hơi thở bị hôi. Nguyên nhân chủ yếu là do sự tích tụ của thức ăn và vi khuẩn ở vùng khó làm sạch khi răng khôn đang mọc. Nếu bạn nhận thấy hơi thở có mùi, có thể đó là dấu hiệu của viêm nhiễm hoặc nhiễm trùng liên quan đến răng khôn.
Áp lực hoặc căng tức ở các răng lân cận
Triệu chứng mọc răng khôn có thể gây áp lực lên các răng lân cận nếu không có đủ không gian. Điều này khiến bạn cảm thấy căng tức hoặc đau ở khu vực răng số 7 hoặc số 6. Nếu áp lực quá lớn, nó gây tổn thương đến cấu trúc của các răng khác, thậm chí làm răng bị dịch chuyển.
Dấu hiệu và triệu chứng mọc răng khôn sẽ khác nhau ở mỗi người do các yếu tố về cơ địa, hướng mọc, tình trạng sức khỏe răng miệng sẵn có, cách vệ sinh hằng ngày… Do đó, bệnh nhân cần chú ý, theo dõi quá trình mọc răng khôn để kịp thời phát hiện, xử lý đúng cách, tránh để lại biến chứng.
>> RĂNG KHÔN MỌC NGẦM NÊN NHỔ BỎ, VẬY NHỔ RĂNG KHÔN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?
Các hướng mọc phổ biến của răng khôn
Do không gian trên cung hàm thường hạn chế, trong khi răng số 8 lại mọc vào thời điểm các răng khác đã có vị trí cứng cáp nên hướng mọc của chúng sẽ không được ngay hàng thẳng lối. Điều này khiến quá trình mọc răng khôn ở người lớn trở nên khó khăn hơn. Dưới đây là các hướng mọc phổ biến của răng khôn:
Mọc thẳng: Đây là trường hợp lý tưởng nhất và cũng ít xảy ra nhất, khi răng khôn mọc thẳng, không bị xương hàm hoặc răng lân cận cản trở. Răng khôn mọc thẳng sẽ có thể ăn khớp với răng đối diện, ít gây ra các vấn đề như viêm nhiễm hay sâu răng.
Mọc lệch về phía trước (hướng gần): Trong trường hợp này, răng khôn mọc nghiêng về phía răng số 7, còn được gọi là mọc nghiêng gần. Đây là tình trạng phổ biến và dễ gây ra biến chứng. Răng khôn nghiêng gần thường tạo ra lực đè nén lên răng số 7, có thể làm hỏng chân răng hoặc gây dịch chuyển các răng còn lại.
Mọc lệch về phía sau (hướng xa): Đây là trường hợp răng khôn mọc nghiêng về phía cuối của cung hàm. Dù không ảnh hưởng trực tiếp đến các răng lân cận, nhưng răng mọc theo hướng này thường khiến bệnh nhân đau họng, viêm sưng vùng họng, khó nuốt, khó vệ sinh và có thể gây loét nướu, viêm nhiễm hoặc u nang.
Mọc ngầm (không trồi lên bề mặt): Răng khôn mọc ngầm là hiện tượng răng hoàn toàn bị kẹt dưới nướu hoặc trong xương hàm, không thể trồi lên bề mặt. Răng mọc ngầm thường gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm nhiễm trùng, u nang chân răng. Việc nhổ răng khôn mọc ngầm phức tạp hơn so với các hướng mọc khác, vì cần can thiệp sâu vào xương hàm để loại bỏ răng.
Mọc nằm ngang (nằm nghiêng góc 90 độ): Một trong những trường hợp nghiêm trọng nhất là khi răng khôn mọc theo hướng ngang, đâm trực tiếp vào răng số 7. Điều này gây ra áp lực lớn lên răng lân cận, có thể làm hỏng chân răng, gây lệch khớp cắn. Tình trạng này hầu như luôn đòi hỏi phải nhổ răng khôn vì nguy cơ gây tổn hại nặng nề đến sức khỏe răng miệng, bao gồm sâu răng, viêm nướu, viêm nha chu, lung lay, mất răng.
Khi nào nên nhổ răng khôn?
Việc nhổ răng khôn thường cần thiết trong nhiều trường hợp do các yếu tố liên quan đến vị trí mọc và biến chứng mà nó gây ra, đặc biệt là khi xương hàm đã hết chỗ trống, khiến cho răng không thể mọc thẳng hoặc mọc đúng hướng. Trong những tình huống như vậy, răng khôn thường bị kẹt hoặc nằm quá sâu trong hàm, gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng. Dưới đây là một số trường hợp răng khôn thường được khuyên nên nhổ bỏ:
Khó khăn trong việc vệ sinh
Việc nằm ở vị trí không thuận lợi, sâu trong hàm khiến quá trình vệ sinh răng miệng hằng ngày trở nên khó khăn. Khi không được vệ sinh sạch sẽ, vi khuẩn có cơ hội phát triển mạnh, dẫn đến nguy cơ sâu răng, viêm nướu và nhiễm trùng ở khu vực xung quanh. Nếu tình trạng này kéo dài, viêm nhiễm có thể lây lan sang các răng lân cận và thậm chí gây ảnh hưởng đến cả cấu trúc hàm.
>> CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG KHI RĂNG KHÔN MỌC RẤT QUAN TRỌNG, VẬY MỌC RĂNG KHÔN NÊN ĂN GÌ?
Răng khôn gây biến chứng
Nhiều trường hợp răng khôn mọc không đúng vị trí hoặc gây ra các triệu chứng khó chịu nhưng không được chữa trị kịp thời có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng. Nhiễm trùng từ răng khôn có thể lan rộng, ảnh hưởng đến các mô mềm lân cận hoặc tạo ra u nang xung quanh răng.
Răng khôn gây đau, nhiễm trùng lặp lại
Một trong những dấu hiệu và triệu chứng mọc răng khôn đó là gây sưng viêm, đau nhức vùng nướu, những cơn đau này có thể lặp lại trong khoảng thời gian dài gây ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng cũng như sinh hoạt ăn uống. Nguy hiểm hơn, nếu không được vệ sinh kỹ lưỡng, vùng viêm loét bị nhiễm trùng, mưng mủ. Nếu tình trạng nhiễm trùng không được kiểm soát, nó có thể ảnh hưởng đến các răng lân cận và gây hỏng cấu trúc răng. Do đó, nhổ bỏ răng khôn trong những trường hợp này là cần thiết để tránh biến chứng nghiêm trọng hơn.
Khe giắt thức ăn giữa răng khôn và răng số 7
Trong trường hợp răng khôn mọc nhưng tạo ra khe giắt thức ăn giữa răng khôn và răng số 7, việc giữ răng khôn có thể dẫn đến nguy cơ sâu răng cao. Khe giắt này là môi trường lý tưởng cho vi khuẩn phát triển, gây sâu răng và viêm nha chu. Nếu không can thiệp kịp thời, răng số 7 có thể bị tổn hại nặng nề, khiến việc điều trị trở nên phức tạp và tốn kém hơn.
Răng khôn không có răng đối diện ăn khớp
Điều này có thể khiến răng khôn trồi dài xuống hàm đối diện, tạo ra sự mất cân đối giữa các răng. Khi răng khôn trồi dài, nó dễ gây ra hiện tượng nhồi nhét thức ăn, tổn thương nướu, dẫn đến viêm nhiễm và loét ở khu vực hàm đối diện. Việc nhổ răng khôn trong tình huống này giúp duy trì sự cân bằng, tránh các vấn đề viêm sưng phát sinh trong tương lai.
Răng khôn mọc thẳng nhưng có hình dạng bất thường
Nếu răng khôn mọc thẳng nhưng dị dạng hoặc kích thước bất thường, xảy ra hiện tượng giắt thức ăn. Việc tích tụ thức ăn ở khu vực này sẽ làm tăng nguy cơ sâu răng và viêm nha chu, không chỉ đối với răng khôn mà còn ảnh hưởng đến răng cận kề. Do đó, việc nhổ bỏ răng khôn dị dạng được khuyến khích để tránh các biến chứng về sau.
Răng khôn mắc bệnh lý nha khoa
Khi răng khôn bị sâu răng, viêm nha chu, hư tủy, việc giữ lại răng khôn sẽ làm tăng nguy cơ gây tổn hại thêm cho sức khỏe răng miệng và ảnh hưởng đến răng khác. Đặc biệt, trong trường hợp bệnh nhân cần phải làm chỉnh hình hoặc trồng răng giả, việc nhổ bỏ răng khôn sẽ giúp đảm bảo quá trình điều trị diễn ra thuận lợi và đạt hiệu quả cao hơn.
Khi nào nên bảo tồn răng khôn?
Không phải tất cả các trường hợp răng khôn đều cần nhổ. Nếu răng khôn mọc thẳng, không bị kẹt bởi mô xương hoặc nướu và không gây ra biến chứng nào có thể giữ lại răng khôn. Tuy nhiên, bệnh nhân cần chăm sóc răng kỹ lưỡng sâu bên trong vị trí răng khôn, sử dụng chỉ nha khoa và bàn chải chuyên dụng để làm sạch triệt để.
Ngoài ra, trong trường hợp bệnh nhân mắc các bệnh lý mãn tính thì việc nhổ răng khôn có thể gây rủi ro lớn cho sức khỏe tổng quát. Do đó, bác sĩ cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định có nên nhổ răng hay không.
Một số trường hợp răng khôn mọc quá gần dây thần kinh cũng là lý do nên tránh nhổ bỏ nếu không thực sự cần thiết. Điều này giúp bảo vệ các mô và dây thần kinh quan trọng, tránh biến chứng nguy hiểm.
Dấu hiệu và triệu chứng mọc răng khôn có thể là viêm sưng nướu, đau hàm, đau họng, vùng đầu, sốt nhẹ, chảy máu… Tùy vào tình trạng răng, mức độ nghiêm trọng của các biến chứng từ việc mọc răng khôn mà bác sĩ sẽ đưa ra lời khuyên về việc nên loại bỏ hay bảo tồn răng khôn. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị, bệnh nhân hãy đến Nha Khoa Đăng Lưu để được hỗ trợ.
Bài viết liên quan:
- Nhổ răng khôn hàm trên mọc lệch
- Nguy hiểm từ việc giữ lại răng khôn
- Răng khôn khi nào mọc
- Mọc răng khôn khi mang thai có sao không
- Có nên nhổ răng khôn để điều trị viêm lợi trùm